法语词典
×
tr奈特
的法文
发音
:
t.r. knight
t
: t. caboti 黄腹角雉
tr
: 专业辞典 【物理学】周角(tour) ...
r
: 音标:[εr] r uvulaire ...
奈
: Nano
特
: 形
相关词汇
"trịnh sâm"法文
"trịnh tráng"法文
"trịnh tùng"法文
"trịnh tạc"法文
"trịnh xuân thanh"法文
"ts entertainment"法文
"tsaagan"法文
"tsaatan"法文
"tsabong"法文
电脑版
繁體版
English
Francais
查查英汉词典Android版
随时随地查翻译
下载
查查英汉词典iPhone版
随时随地查翻译
下载
相关法语阅读
Copyright © 2023
WordTech
Co.